Từ "bàng quan" trong tiếng Việt có nghĩa là không quan tâm, không tham gia, hoặc đứng ngoài một vấn đề nào đó. Khi một người bàng quan, họ thường không can thiệp vào các sự việc diễn ra xung quanh mình, có thể là vì họ không cảm thấy liên quan, không muốn hoặc không có khả năng can thiệp.
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Anh ấy bàng quan trước những vấn đề xã hội."
Câu nâng cao: "Trong khi mọi người đang sôi nổi tranh luận về hướng phát triển của thành phố, cô ấy vẫn giữ thái độ bàng quan, không tham gia vào cuộc thảo luận."
Phân biệt các biến thể và cách sử dụng:
Bàng quan thường được dùng để chỉ những người không quan tâm đến sự việc, nhưng có thể áp dụng cho cả những tình huống mà người ta không cảm thấy cần phải can thiệp.
Bàng quan có thể được dùng với dạng khác như: "thái độ bàng quan" để miêu tả cách mà một người ứng xử trong một tình huống cụ thể.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Làm ngơ: Cũng có nghĩa là không quan tâm hoặc không để ý đến điều gì đó.
Thờ ơ: Chỉ sự lạnh nhạt, không quan tâm đến điều gì đó, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh tương tự như "bàng quan".
Không dính líu: Một cách diễn đạt khác để chỉ việc không tham gia hoặc không liên quan đến một vấn đề nào đó.
Nghĩa khác:
Kết luận:
Việc sử dụng từ "bàng quan" trong tiếng Việt thể hiện một trạng thái tâm lý và thái độ mà nhiều người có thể gặp trong cuộc sống hàng ngày.